--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tương lai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tương lai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tương lai
+ noun
future
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
tương lai
:
future
+
giả tảng
:
như giả bộ
+
dũng khí
:
Courage, bravery
+
germfree
:
không có mầm bệnh, vi trùng, hay sinh vật gây bệnh; vô trùng, vô khuẩna germfree environmentmột môi trường vô trùng
+
germanophobe
:
bài Đức